Máy chiếu Panasonic PT-LB1VEA

Máy chiếu Panasonic PT-LB1VEA

Mã SP: 10106

Category: Máy Chiếu
Tình trạng: Còn hàng
13,400,000đ
Hotline: 0909.701.233
Van chuyen don gianVận chuyển đơn giản
San pham chat luong Sản phẩm chất lượng cao
Ban hang toan quoc Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toan khi nhan hang Thanh toán khi nhận hàng

  • Cường độ chiếu sáng 2200 Ansi Lumens
  • Độ phân giải 1024x768 (XGA)
  • Độ tương phản 500:1
  • Bóng đèn 220W UHM
  • Tuổi thọ bóng đèn 5000 giờ
  • Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
  • LAN (RJ-45x1, 10Base-T/100Base-TX)
  • Kích thước phóng to màn hình 33-300”
  • Khoảng cách đặt máy 1.1-11.1m
  • Công suất 300W
  • Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
  • Kích thước 307x69x210mm
  • Trọng lượng 2.3kg
Specifications
 
PT-LB3 PT-LB2V PT-LB1V
Power supply 100–240 V AC, 50/60 Hz
Power consumption 300 W 290 W
0.4 W at 220-240 V AC, 0.3 W at 100-120 V AC when standby mode set to eco*1, 15 W when standby mode set to normal, 18 W when standby mode set to normal and audio monitor out.
Optical system Dichroic mirror separation/prism synthesis system
LCD panel Panel size 16 mm (0.63") diagonal, 4:3 aspect ratio
Display method Transparent LCD panel (x 3, R/G/B)
Drive method Active matrix
Pixels 786,432 (1,024 x 768) x 3, total of 2,359,296 pixels
Pixel configuration Stripe
Lens Manual zoom
(1:1-1:1.2), 
manual focus, 
F 1.64-1.87, 
f 18.80-22.56 mm, 
throw ratio: 1.4-1.7:1
Manual zoom (1:1-1:1.2), manual focus, 
F 2.00-2.20, f 19.22-22.68 mm, 
throw ratio: 1.5-1.7:1
Lamp 220 W UHM lamp (The lamp replacement cycle is 5,000 hours.*2)
Projection size 0.84–7.62 m (33–300 inches) diagonally (4:3 aspect ratio)
Colors Full color (16,777,216 colors)
Brightness*3 3,200 lumens 2,600 lumens 2,200 lumens
Center-to-corner 
uniformity ratio*3
85%
Contrast ratio*3 600:1 (full on/full off)
Resolution (RGB)*4 1,024 x 768 pixels (Input signals that exceed this resolution will be
converted to 1,024 x 768 pixels.)
Scanning frequency RGB Horizontal: 15–91 kHz, Vertical: 50–85 Hz
YPBPR 480i (525i): fH 15.75 kHz; fv 60 Hz
576i (625i): fH 15.63 kHz; fv 50 Hz
480p (525p): fH 31.50 kHz; fv 60 Hz
576p (625p): fH 31.25 kHz; fv 50 Hz
720 (750)/60p: fH 45.00 kHz; fv 60 Hz
720 (750)/50p: fH 37.50 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60i: fH 33.75 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50i: fH 28.13 kHz; fv 50 Hz
1080 (1125)/60p: fH 67.50 kHz; fv 60 Hz
1080 (1125)/50p: fH 56.25 kHz; fv 50 Hz
S-Video/
Video
NTSC, NTSC4.43, PAL-M, PAL60: fH15.75 kHz; fv 60 Hz
PAL, SECAM, PAL-N: fH15.63 kHz; fv 50 Hz
Optical axis shift 5:1 (fixed)
Keystone correction range Vertical: approx. ±30°
On-screen menu 17 languages: English, French, German, Spanish, Italian, Korean, Russian, Chinese, Japanese, Swedish, Norwegian, Danish, Portuguese, Polish, Hungarian, Czech, and Thai
Installation Front/rear, ceiling/desk (menu selection)
Built-in speaker 1 W (monaural), Size: 4 x 2 cm (1-1/16" x 25/32") x 1, oval
Terminals COMPUTER (RGB) 1 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
COMPUTER (RGB) 2 IN D-sub HD 15-pin (female) x 1 
RGB signal: 
G: 0.7 V [p-p] (1.0 V [p-p] for sync on green signals), 75 ohms, R, B: 0.7 V [p-p], 75 ohms, HD/SYNC, VD: TTL (positive/negative polarity compatible) 
YPBPR signal: 
Y: 1.0 V [p-p] (including sync signal), 75 ohms, PB, PR: 0.7 V [p-p], 75 ohms
VIDEO IN RCA pin x 1, 1.0 V [p-p], 75 ohms
S-VIDEO IN Mini DIN 4-pin x 1, Y: 1.0 V [p-p], C: 0.286 V [p-p], 75 ohms
AUDIO IN M3 (L, R) x 2, 0.5 V [rms]
VARIABLE AUDIO OUT M3 (L, R) x 1, 0 –2.0 V [rms]
SERIAL D-sub 9-pin x 1, for external control (RS-232C compliant)
LAN RJ-45 x 1, compatible with PJLink™ (class 1), 10BASE-T/100BASE-TX
Power cord length 2 m (6.6')
Cabinet material Moulded plastic (PC+ABS)
Dimensions  (W x H x D)*5 307 x 69 x 210 mm (12-3/32" x 2-23/32" x 8-9/32")
Weight*6 Approx. 2.3 kg (5.07 lbs.)
Operating environment Temperature: 0°–40°C (32°–104°F) *7
Humidity: 20%–80% (no condensation)
Supplied accessories Power cord, Power cord secure lock, Wireless remote control, Batteries for remote control ( AAA type for North/South America, R03 type for Europe/Asia) x2, VGA cable, Carrying bag, Application software (CD-ROM)
Optional accessories ET-PKB2 Ceiling mount bracket
ET-KFB2 Highly durable filter unit
ET-RFB2 Replacement air filter for ET-KFB2
ET-LAB2 Replacement lamp unit
 
Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Máy chiếu Wifi Panasonic PT-VX425N

Mã SP: 10131

25,300,000đ
28,111,111₫
Máy chiếu Sony VPL-DX122

Máy chiếu Sony VPL-DX122

Mã SP: 10130

11,385,000đ
14,055,556₫
Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Máy chiếu Panasonic PT-LB300A

Mã SP: 10129

12,650,000đ
13,901,099₫
Máy chiếu Sony VPL-EX235

Máy chiếu Sony VPL-EX235

Mã SP: 10128

14,375,000đ
15,796,703₫
Máy chiếu Sony VPL-DX102

Máy chiếu Sony VPL-DX102

Mã SP: 10127

11,040,000đ
13,974,684₫
Máy chiếu Epson EB-1930

Máy chiếu Epson EB-1930

Mã SP: 10126

20,526,000đ
25,340,741₫
Máy chiếu Sony VPL SX536

Máy chiếu Sony VPL SX536

Mã SP: 10125

32,736,000đ
35,582,609₫
Máy chiếu Sony VPL SW526

Máy chiếu Sony VPL SW526

Mã SP: 10124

35,200,000đ
38,681,319₫
Máy chiếu Sony VPL EW276

Máy chiếu Sony VPL EW276

Mã SP: 10123

40,813,500đ
47,457,558₫
Máy chiếu Sony VPL EW246

Máy chiếu Sony VPL EW246

Mã SP: 10122

32,602,500đ
35,056,452₫
Máy chiếu Sony VPL EW226

Máy chiếu Sony VPL EW226

Mã SP: 10121

30,584,200đ
36,409,821₫
Máy chiếu Sony VPL EX242

Máy chiếu Sony VPL EX242

Mã SP: 10120

21,850,000đ
28,750,000₫
Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Máy chiếu Panasonic PT FX400EA

Mã SP: 10119

59,800,000đ
68,735,632₫
Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Máy chiếu Pansonic PT D6000EK

Mã SP: 10118

117,300,000đ
154,342,105₫
Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Máy chiếu Pansonic PT VW435N

Mã SP: 10117

53,000,000đ
61,627,907₫
Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Máy chiếu Panasonic PT VW431D

Mã SP: 10116

52,850,000đ
66,062,500₫
Máy chiếu Sony VPL-DX145

Máy chiếu Sony VPL-DX145

Mã SP: 10115

22,500,000đ
25,568,182₫
Máy chiếu Dell S300

Máy chiếu Dell S300

Mã SP: 10114

25,200,000đ
33,600,000₫
Máy chiếu Dell 4320

Máy chiếu Dell 4320

Mã SP: 10113

35,040,000đ
41,223,529₫
Máy chiếu Dell 4220

Máy chiếu Dell 4220

Mã SP: 10112

32,400,000đ
41,538,462₫

Tag:

Tag: mua bán máy in cũ Vĩnh Thạnh, mua bán máy in cũ Huyện Từ Liêm, mua bán máy in cũ Vĩnh Thuận, mua bán máy in cũ Kim Sơn, mua bán máy in cũ U Minh, mua bán máy in cũ Hoàng Mai, mua bán máy in cũ Phú Lương, mua bán máy in cũ Quỳnh Nhai, mua bán máy in cũ Huyện Đan Phượng, mua bán máy in cũ Ninh Kiều, mua bán máy in cũ Cam Ranh, mua bán máy in cũ Cát Hải, mua bán máy in cũ Quận Bình Tân, mua bán máy in cũ Đức Linh, mua bán máy in cũ Cà Mau, mua bán máy in cũ Mai Châu, mua bán máy in cũ Bắc Hà, mua bán máy in cũ Châu Thành, mua bán máy in cũ Từ Sơn, mua bán máy in cũ Hải Phòng, mua bán máy in cũ Ngân Sơn, mua bán máy in cũ Thạch Hà, mua bán máy in cũ Hải Dương, mua bán máy in cũ Xín Mần, mua bán máy in cũ Đồng Nai, mua bán máy in cũ Quảng Xương, mua bán máy in cũ Việt Yên, mua bán máy in cũ Cù Lao Dung, mua bán máy in cũ Quận Tân Bình, mua bán máy in cũ Quảng Nam, mua bán máy in cũ Bảo Thắng, mua bán máy in cũ Tam Bình, mua bán máy in cũ Cửa Lò, mua bán máy in cũ Gò Công Đông, mua bán máy in cũ Bình Gia, mua bán máy in cũ Hòa An, mua bán máy in cũ Nam Đông, mua bán máy in cũ Lạc Dương, mua bán máy in cũ Bình Định, mua bán máy in cũ Giang Thành, mua bán máy in cũ Cờ Đỏ, mua bán máy in cũ Dương Kinh, mua bán máy in cũ Sơn Tây, mua bán máy in cũ Quận 11, mua bán máy in cũ Mộ Đức, mua bán máy in cũ TPHCM, mua bán máy in cũ Quận Phú Nhuận, mua bán máy in cũ Tân Châu, mua bán máy in cũ Lục Ngạn, mua bán máy in cũ Na Rì, thu mua máy tính cũ Hồ Chí Minh, thu mua máy tính cũ Hà Nội, thu mua máy tính cũ Đà Nẵng, thu mua máy tính cũ Bình Dương, thu mua máy tính cũ Đồng Nai, thu mua máy tính cũ Khánh Hòa, thu mua máy tính cũ Hải Phòng, thu mua máy tính cũ Long An, thu mua máy tính cũ Quảng Nam, thu mua máy tính cũ Bà Rịa Vũng Tàu, thu mua máy tính cũ Đắk Lắk, thu mua máy tính cũ Cần Thơ, thu mua máy tính cũ Bình Thuận, thu mua máy tính cũ Lâm Đồng, thu mua máy tính cũ Thừa Thiên Huế, thu mua máy tính cũ Kiên Giang, thu mua máy tính cũ Bắc Ninh, thu mua máy tính cũ Quảng Ninh, thu mua máy tính cũ Thanh Hóa, thu mua máy tính cũ Nghệ An, thu mua máy tính cũ Hải Dương, thu mua máy tính cũ Gia Lai, thu mua máy tính cũ Bình Phước, thu mua máy tính cũ Hưng Yên, thu mua máy tính cũ Bình Định, thu mua máy tính cũ Tiền Giang, thu mua máy tính cũ Thái Bình, thu mua máy tính cũ Bắc Giang, thu mua máy tính cũ Hòa Bình, thu mua máy tính cũ An Giang, thu mua máy tính cũ Vĩnh Phúc, thu mua máy tính cũ Tây Ninh, thu mua máy tính cũ Thái Nguyên, thu mua máy tính cũ Lào Cai, thu mua máy tính cũ Nam Định, thu mua máy tính cũ Quảng Ngãi, thu mua máy tính cũ Bến Tre, thu mua máy tính cũ Đắk Nông, thu mua máy tính cũ Cà Mau, thu mua máy tính cũ Vĩnh Long, thu mua máy tính cũ Ninh Bình, thu mua máy tính cũ Phú Thọ, thu mua máy tính cũ Ninh Thuận, thu mua máy tính cũ Phú Yên, thu mua máy tính cũ Hà Nam, thu mua máy tính cũ Hà Tĩnh, thu mua máy tính cũ Đồng Tháp, thu mua máy tính cũ Sóc Trăng, thu mua máy tính cũ Kon Tum, thu mua máy tính cũ Quảng Bình, thu mua máy tính cũ Quảng Trị, thu mua máy tính cũ Trà Vinh, thu mua máy tính cũ Hậu Giang, thu mua máy tính cũ Sơn La, thu mua máy tính cũ Bạc Liêu, thu mua máy tính cũ Yên Bái, thu mua máy tính cũ Tuyên Quang, thu mua máy tính cũ Điện Biên, thu mua máy tính cũ Lai Châu, thu mua máy tính cũ Lạng Sơn, thu mua máy tính cũ Hà Giang, thu mua máy tính cũ Bắc Kạn, thu mua máy tính cũ Cao Bằng,
 Tìm kiếm
 Support
 Static
  • Online:
    89
  • Today:
    460
  • Past 24h:
    656
  • All:
    13962828

Back to top