- Tên máy in: Máy in Canon PIXMA MG6370,
- Loại máy in: In, Scan, Copy, phun màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: Trắng đen 15 trang / phút, màu 10 trang / phút
- Độ phân giải: 9600 x 2400 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi,
- Chức năng đặc biệt: In mạng không dây, thẻ nhớ
- Hiệu suất làm việc: 3.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: Canon PGI-750BK/ 751Bk/C/M/Y/Gy
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon PIXMA MG6370, In, Scan, Copy, phun màu
Máy in Canon PIXMA MG6370, In, Scan, Copy, phun màu
Mã SP: 8365
Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
Giá: Liên hệ
Hotline: 0909.701.233
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MG6370
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Ống mực in riêng rẽ |
Tổng số vòi phun: | 6.656 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 1pl | |
Hộp mực: | PGI-750 (Pigment Black), CLI-751 (Cyan / Magent/ Yellow / Black / Gray) [Tuỳ chọn: PGI-750XL (Pigment Black), CLI-751XL (Cyan / Magent/ Yellow / Black / Gray)] |
|
Tốc độ in Dựtheo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu*2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 10,0ipm |
Tài liệu: đen trắng*2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 15,0ipm | |
In ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 21 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8 inches) | |
In không viền: | 216mm (8,5 inches) | |
Vùng nên in | In không viền*3: | Lề trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
In có viền tự động đảo mặt: | Lề trên: 5mm, Lề dưới: 5mm Lề trái / Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 40,7mm |
Lề dưới: | 37,4mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Xử lí giấy [Khay Cassette (phítrên)] (Định lượng giấy tối đa) |
Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6" = 20 |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy in bóng “Everyday Use" (GP-501) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Xử lí giấy [Khay Cassette (phídưới)] (Định lượng giấy tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR, LGL = 125 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 65 | |
Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A4 = 10 | |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A4 = 10 | |
Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A4 = 10 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) |
A4, 8 x 10" = 10 | |
Giấy in bóng “Everyday Use" (GP-501) |
A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A4 = 10 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 | |
Giấy bao thư | European DL / US Com. #10 = 10 | |
Các loại giấy ảnh nghệ thuật khác | A4, LTR = 1 | |
Xử lí giấy (khay đĩa) | Loại đĩcó thể in | 1 (nạp bằng tay tại khay đĩa) |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại: | Giấy thường |
Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR | |
Định lượng giấy | Khay Cassette (phítrên): | Giấy in đặc chủng củCanon: Định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Khay Cassette (phídưới): | Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng củCanon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
|
Căn lề đầu in | Tự động / làm thủ công. | |
Quét*4 | ||
Loại máy quét | Flatbed | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 2400 x 4800dpi | |
Độ phân giải có thể lựchọn | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16 / 8 bits |
Bản màu: | 48 / 24 bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường*6 | Thang màu xám: | 1,2 miligiây/đường (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*7 | Reflective: Bản màu khổ A4 / 300dpi |
Xấp xỉ 14 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4 / LTR (216 x 297mm) |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4 / LTR (216 x 297mm) | |
Loại giấy tương thích | Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) Đĩcó thể in |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm mực | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* * không hỗ trợ khay ADF |
|
Tốc độ sao chụp*8 Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: bản màu sFCOT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 14 giây |
sESAT / sao chụp một mặt: | Xấp xỉ 7,7ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng/ bản màu | Tối đ99 trang |
Mạng làm việc | ||
Giao thức mạng làm việc | TCP / IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng | IEEE802.3u (100BASE-TX)/ IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tỉ lệ dữ liệu: | 10M / 100Mbps (tự chuyển) | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b (chế độ hạ tầng) |
Dải băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*9: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps |
|
Phạm vi: | 50m trong nhà (phụ thuộc vào tốc độ và điều kiện truyền) | |
Độ an toàn: | WEP64 / 128 bits, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (TKIP / AES) | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm trhệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows XP / Windows Vist/ Windows 7 |
Macintosh: | Mac OS X v10.5* hoặc phiên bản mới hơn *Chỉ hỗ trợ Macintosh với bộ vi xử lí Intel |
|
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 6 giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | Màn hình màu LCD (cỡ 3,5 inch / 8,8 cm TFT) |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây b/g/n, Ethernet 10 / 100, USB 2.0 tốc độ cao, khe cắm thẻ nhớ | |
Khay giấy rtự mở | Có sẵn | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) |
|
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) |
|
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*10 | Xấp xỉ 43,9dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240V, 50 / 60Hz | |
Tiêu thụ điện | Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 0,9W |
Khi sao chụp*11: | Xấp xỉ 19W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 466 x 368 x 148mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,4kg |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 | Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/9600 inch. |
*2 | Tốc độ in tài liệu là mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734. Tốc độ in ảnh dựtheo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp củtài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng. |
*3 | Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính. |
*4 | Trình điều khiển TWAIN (ScanGear) dựtheo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và đòi hỏi phải có Phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành. |
*5 | Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựtheo tiêu chuẩn ISO 14473. |
*6 | Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian chuyển sang máy tính. |
*7 | Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo ISO / IEC 24735 Phụ lục C, Biểu đồ thử nghiệm A. Tốc độ quét phim được đo theo Biểu đồ thử nghiệm củCanon Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét củtrình điều khiển máy quét tới khi màn hình hiển thị tắt. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc, vvv. |
*8 | Tốc độ sao chụp là mức trung bình củsFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183. Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, chế độ sao chụp, mật độ phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian khởi động máy. |
*9 | Những giá trị này là tốc độ truyền tối đtheo lí thuyết giữmáy in và thiết bị làm việc tương ứng, và không thể hiện tốc độ truyền thực tế đạt được. |
*10 | Khi in mẫu ISO / JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4 x 6" sử dụng các cài đặt mặc định. |
*11 | Sao chụp: Khi sao chụp ISO / JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định. |