- Tên máy in: Máy in Canon PIXMA MX457,
- Loại máy in: In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
- Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
- Tốc độ in: Trắng đen 9,7 ipm, màu 5,5 ipm
- Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi
- Chức năng đặc biệt: In mạng không dây
- Hiệu suất làm việc: 3.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: Canon 740/741
- Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Giao hàng: Miễn phí TPHCM
Máy in Canon PIXMA MX457, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
Máy in Canon PIXMA MX457, In, Scan, Copy, Fax, Wifi, In phun màu
Mã SP: 8487
Category: Máy in Canon
Tình trạng: Còn hàng
3,600,000đ
Hotline: 0909.701.233
Vận chuyển đơn giản
Sản phẩm chất lượng cao
Bán hàng trên toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng
Các thông số kỹ thuật cho PIXMA MX457
In | ||
Độ phân giải in tối đa | 4800 (theo chiều ngang)*1 x 1200 (theo chiều dọc)dpi | |
Đầu in / Mực in | Loại: | Cartridge mực FINE |
Tổng số vòi phun: | 1.792 vòi phun | |
Kích thước giọt mực tối thiểu: | 2pl | |
Hộp mực: | PG-740, CL-741 (tuỳ chọn PG-740XL, CL-741XL) | |
Tốc độ in Dựtheo ISO / IEC 24734. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo vắn tắt Nhấp chuột vào đây để biết các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: màu *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 5,5ipm. |
Tài liệu: đen trắng *2: ESAT / Một mặt: |
Xấp xỉ 9,7ipm. | |
In ảnh (4 x 6")*2: PP-201 / không viền: |
Xấp xỉ 46 giây | |
Chiều rộng có thể in | 203,2mm (8inch) | |
In không viền: | 216mm (8,5inch) | |
Vùng nên in | In không viền*3: | Lề trên / Dưới / Phả i/ Trái: mỗi lề 0mm (Khổ giấy hỗ trợ: A4 / LTR / 4 x 6" / 5 x 7" / 8 x 10") |
In có viền: | Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm Lề trái/ Phải: mỗi lề 3,4mm (LTR, LGL: Lề trái: 6,4mm, Lề phải: 6,3mm) |
|
In có viền đảo mặt tự động: | NA | |
Vùng in khuyến nghị | Lề trên: | 32,5mm |
Lề dưới: | 33,5mm | |
Khổ giấy | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", Envelopes (DL, COM10) | |
Nạp giấy [Khay Cassette (phítrên) ] (Số lượng giấy tối đa) |
Giấy thường | A4, A5, B5, LTR = 100, LGL = 10 |
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A4 = 80 | |
Giấy in Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in bóng Plus Glossy II (PP-201) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy in bóng một mặt (SG-201) |
4 x 6" = 20, A4 / 8 x 10" = 10 | |
Giấy in Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A4 = 10 | |
Giấy in bóng “Everyday Use" (GP-501) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
4 x 6" = 20, A4 = 10 | |
Giấy ảnh dính (PS-101) | 1 | |
Giấy T-Shirt Transfer (TR-301) |
1 | |
Giấy bao thư | European DL, US Com. #10 = 5 | |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động | Loại: | NA |
Khổ giấy: | NA | |
Định lượng giấy | Khay giấy phítrước: | Giấy thường: 64 - 105g/m2, giấy in đặc chủng củCanon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300g/m2 (Giấy in ảnh Platin chuyên nghiệp PT-101) |
Bộ cảm biến đầu mực | Đếm điểm | |
Căn lề đầu in | Làm thủ công. | |
Quét | ||
Loại máy quét | Flatbed & ADF | |
Phương pháp quét | CIS (Bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc) | |
Độ phân giải quang học*5 | 1200 x 2400dpi | |
Độ phân giải có thể lựchọn*6 | 25 - 19200dpi | |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | Thang màu xám: | 16bits / 8bits |
Bản màu: | 48bits / 24bits (16bit / 8bit cho mỗi màu RGB) | |
Tốc độ quét đường*7 | Thang màu xám: | 1,1 miligiây/đường (300dpi) |
Bản màu: | 3,4 miligiây/đường (300dpi) | |
Tốc độ quét*8 | Reflective: Bản màu khổ A4 / 300dpi: |
Xấp xỉ 15 giây |
Khổ bản gốc tối đa | Flatbed: | A4, LTR (216 × 297mm) |
ADF: | A4, LTR, LGL | |
Sao chụp | ||
Khổ bản gốc tối đa | A4, LTR (216 × 297mm) (ADF: A4, LTR, LGL) |
|
Loại giấy tương thích | Khổ giấy: | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6", 5 x 7" |
Loại giấy: | Giấy thường Giấy ảnh chuyên nghiệp mạ Platin (PT-101) Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) Giấy ảnh bóng sử dụng hàng ngày (GP-501) Giấy ảnh Matte (MP-101) |
|
Chất lượng ảnh | 3 vị trí (nhanh, chuẩn, cao) | |
Điều chỉnh độ đậm mực | 9 vị trí, cường độ tự động (sao chụp AE)* *không hỗ trợ khay ADF |
|
Tốc độ sao chụp*9 Dựtheo tiêu chuẩn ISO / IEC 29183. Nhấp chuột vào đây để xem báo cáo tóm tắt Nhấp chuột vào đây để xem các điều kiện đo tốc độ in và sao chụp tài liệu |
Tài liệu: bản màu: sFCOT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 21 giây |
Tài liệu: bản màu: sESAT /sao chụp một mặt: |
Xấp xỉ 4,7ipm | |
Tài liệu (khay ADF): bản màu: | Xấp xỉ 4,1ipm | |
Sao chụp nhiều bản | Bản đen trắng / bản màu: | Tối đ99 trang |
Fax | ||
Loại máy fax | Máy fax để bàn (modem Super G3/ giao tiếp màu) | |
Đường truyền ứng dụng | PSTN (mạng điện thoại công cộng) | |
Tốc độ truyền fax*10 | Bản đen trắng: | Xấp xỉ 3 giây (33,6kbps) |
Bản màu: | Xấp xỉ 1 phút (33,6kbps) | |
Độ phân giải fax | Bản đen trắng: | 8pels / mm x 3,85 dòng / mm (chuẩn) 8pels / mm x 7,7 dòng/ mm(đẹp) 300dpi x 300dpi (siêu đẹp) |
Bản màu: | 200 × 200dpi | |
Khổ bản in | A4, LTR, LGL | |
Chiều rộng quét | 208mm (A4), 214mm (LTR) | |
Tốc độ modem | Tối đ33,6kbps (Automatic fall back) | |
Nén | Bản đen trắng: | MH, MR, MMR |
Bản màu: | JPEG | |
Tông màu | Bản đen trắng: | 256 mức màu |
Bản màu: | 24bit Full color (8bit cho mỗi màu RGB) | |
ECM (Chế độ sửlỗi) | Tương thích ITU-T T.30 | |
Quay số mã hoá: | NA | |
Quay số theo nhóm: | Tối đ19 địchỉ | |
Bộ nhớ truyền / nhận *11 | Xấp xỉ 50 trang | |
Fax từ máy tính | ||
Loại | Windows: | Thông qumodem FAX (ở MFP) |
Mac: | NA | |
Số địchỉ | 1 địchỉ | |
Bản đen trắng / bản màu | Chỉ fax đen trắng | |
Kết nối mạng làm việc | ||
Giao thức mạng làm việc | TCP/IP | |
Mạng LAN có dây | Loại mạng: | NA |
Tỉ lệ dữ liệu: | NA | |
Mạng LAN không dây | Loại mạng làm việc: | IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Dải băng tần: | 2,4GHz | |
Tỉ lệ dữ liệu (giá trị chuẩn)*12: | IEEE802.11n: 150Mbps IEEE802.11g: 54Mbps IEEE802.11b: 11Mbps |
|
Phạm vi: | 50m trong nhà (phụ thuộc và điều kiện và tốc độ truyền) | |
Độ an toàn: | WEP64 / 128bit, WPA-PSK(TKIP / AES), WPA2-PSK(TKIP / AES) | |
Yêu cầu về hệ thống (Vui lòng truy cập websitewww.canon-asia.com để kiểm trhệ điều hành tương thích và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows: | Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
Macintosh: | Mac OS X v10.6 hoặc phiên bản mới hơn | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Khởi động nhanh | Xấp xỉ 4 giây | |
Màn hình điều chỉnh | Màn hình: | Độ phân giải cao |
ADF | Xử lí giấy (giấy thường): | A4, LTR = 30, LGL = 5 |
Kết nối giao tiếp mạng | Mạng LAN không dây IEEE802.11 b/g/n, USB 2.0 tốc độ cao, bộ nhớ USB Flash, Bluetooth v2.0 (tuỳ chọn: BU-30) | |
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 5 - 35°C |
Độ ẩm: | 10 - 90% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ: | 0 - 40°C |
Độ ẩm: | 5 - 95% RH (không ngưng tụ) | |
Độ vang âm (in từ máy tính) | Ảnh (4 x 6")*13: | Xấp xỉ 42,5dB (A) |
Nguồn điện | AC100 - 240V, 50/60Hz | |
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 1,1W |
Khi TẮT: | Xấp xỉ 0,3W | |
Khi sao chụp *14: | Xấp xỉ 18W | |
Môi trường | Quy tắc: | RoHS (châu Âu, Trung Quốc), WEEE (EU) |
Nhãn sinh thái: | Ngôi sao năng lượng | |
Chu trình nhiệm vụ | 3.000 trang/tháng | |
Kích thước (W x D x H) | Xấp xỉ 458 x 385 x 200mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,4kg |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước. | |
*1 |
Kích thước giọt mực có thể đặt ở mức tối thiểu 1/9600 inch.
|
*2 |
Tốc độ in tài liệu là mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm phân loại văn phòng dành cho chế độ mặc định, ISO / IEC 24734.
Tốc độ in ảnh dựtheo cài đặt mặc định sử dụng ISO / JIS-SCID N2 trên giấy in ảnh bóng Plus Glossy II và không tính đến thời gian xử lí dữ liệu trên máy chủ. Tốc độ in có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, độ phức tạp củtài liệu, chế độ in, độ che phủ giấy, loai giấy sử dụng. |
*3 |
Loại giấy KHÔNG hỗ trợ in không viền là: Giấy khổ bao thư, giấy có độ phân giải cao, giấy trong suốt T-Shirt, giấy ảnh dính.
|
*4 |
Trình điều khiển TWAIN(ScanGear)dựtheo thông số kĩ thuật TWAIN V1.9 và đòi hỏi phải có Phần mềm quản lí nguồn dữ liệu đi kèm với hệ điều hành.
|
*5 |
Độ phân giải quang học là số đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựtheo tiêu chuẩn ISO 14473.
|
*6 |
Tăng độ phân giải quét sẽ hạn chế vùng quét tối đa
|
*7 |
Tốc độ nhanh nhất củUSB tốc độ cao trên máy tính chạy hệ điều hành Windows. Không tính đến thời gian chuyển sang máy tính.
|
*8 |
Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo ISO / IEC 24735 Phụ lục C, Biểu đồ thử nghiệm A.
Tốc độ quét thể hiện thời gian được tính từ khi nhấn phím quét củtrình điều khiển máy quét tới khi màn hình hiển thị tắt. Tốc độ quét có thể khác nhau tuỳ thuộc vào cấu hình hệ thống, kết nối giao tiếp mạng làm việc, phần mềm, các cài đặt chế độ quét và khổ bản gốc, vvv. |
*9 |
Tốc độ sao chụp là mức trung bình củsFCOT và sESAT, ISO / IEC 29183. Tốc độ sao chụp ở khay ADFlà mức trung bình củESAT trong Thử nghiệm vận hành chung dành cho chế độ sao chụp một mặt mặc định, tiêu chuẩn ISO/IEC 24735, không tính đến thời gian sao chụp bản đầu tiên.
Tốc độ sao chụp có thể khác nhau tuỳ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, chế độ sao chụp, mật độ phủ giấy, loại giấy sử dụng, vvv và không tính đến thời gian khởi động máy. |
*10 |
Tốc độ truyền fax đen trắng dựtheo cài đặt mặc định sử dụng biểu đồ ITU-T No.1.
Tốc độ truyền fax màu dựtheo cài đặt mặc định sử dụng Bảng thử nghiệm fax màu củCanon. Tốc độ truyền thực tế có thể khác nhau phụ thuộc vào độ phức tạp củtài liệu, các cài đặt fax ở đầu nhận và điều kiện đường truyền. |
*11 |
Đếm trang dựtheo biểu đồ ITU-T No.1 hoặc biểu đồ tiêu chuẩn Fax số 1 củCanon.
|
*12 |
Những giá trị này là tốc độ truyền tối đtheo lí thuyết giữmáy in và thiết bị làm việc tương ứng, và không thể hiện tốc độ truyền thực tế đạt được.
|
*13 |
Khi in mẫu ISO/JIS-SCID N2 trên giấy ảnh bóng Plus Glossy II cỡ ảnh 4x6’’ sử dụng các cài đặt mặc định.
|
*14 |
Sao chụp: Khi sao chụp ISO/JIS-SCID N2 (in bằng máy in phun) trên giấy thường cỡ A4 sử dụng các cài đặt mặc định.
|